Có 2 kết quả:
請領 qǐng lǐng ㄑㄧㄥˇ ㄌㄧㄥˇ • 请领 qǐng lǐng ㄑㄧㄥˇ ㄌㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to apply for (a subsidy, unemployment benefit etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to apply for (a subsidy, unemployment benefit etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0