Có 2 kết quả:

請領 qǐng lǐng ㄑㄧㄥˇ ㄌㄧㄥˇ请领 qǐng lǐng ㄑㄧㄥˇ ㄌㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to apply for (a subsidy, unemployment benefit etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to apply for (a subsidy, unemployment benefit etc)

Bình luận 0